Thông số kích thước xe Ford Explorer |
Thông số kích thước | Limited 2.3 Ecoboost |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 5037 x 2005 x 1813 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2866 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 |
Thông số động cơ xe Ford Explorer |
Thông số động cơ | Limited 2.3 Ecoboost |
Động cơ | Xăng 2.3 L Ecoboost i4 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp với Turbo tăng áp |
Hộp số | Tự động 6 cấp tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2261 |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút) | 273 (201 KW)/ 5500 |
Mô Men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 420/3000 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Phanh trước và sau | đĩa/ đặc |
Cỡ lốp | 255/50R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20 |
Thông số ngoại thất xe Ford Explorer |
Thông số ngoại thất | Limited 2.3 Ecoboost |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn pha led tự động với dải đèn LED ban ngày |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/ cốt | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù Led | Có |
Màu sắc tay nắm cửa và gương chiếu hậu | Chrome |
Gương chiếu hậu điều khiển chỉnh điện, gập điện | Có với chức năng sấy điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt | Có thích hợp tính năng mở điện thông minh |
Thông số nội thất xe Ford Explorer |
Thông số nội thất | Limited 2.3 Ecoboost |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Tay lái | Bọc da và chỉnh điện 4 hướng |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Nút bấm khởi động điện | Có |
Khóa điện thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, hệ thống DVD 2 màn hình cho hàng ghế sau, MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 12 loa |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số an toàn xe Ford Explorer |
Thông số an toàn | Limited 2.3 Ecoboost |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Túi khí phía trước cho người lái và người ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch | Có |
Hệ thống đỗ xe chủ động thông minh | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có với khóa điện thông minh |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |